Có 2 kết quả:
錯用 cuò yòng ㄘㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ • 错用 cuò yòng ㄘㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misuse
(2) to misapply
(2) to misapply
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misuse
(2) to misapply
(2) to misapply
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh